The troops besieged the city.
Dịch: Quân đội bao vây thành phố.
He was besieged with requests for help.
Dịch: Anh ta bị vây quanh bởi những lời yêu cầu giúp đỡ.
bao quanh
vây quanh
quấy rối
cuộc bao vây
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chơi game trên Facebook
hệ thống xe buýt
sự giám sát tính thanh khoản tài chính
tài sản văn hóa
Tượng nhỏ
lệnh
khiển trách
váy cưới lộng lẫy