The army plans to invade the neighboring country.
Dịch: Quân đội có kế hoạch xâm lược quốc gia láng giềng.
Bacteria can invade healthy cells.
Dịch: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.
tấn công
công kích
cuộc xâm lược
kẻ xâm lược
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chính phủ trung ương
Sự tự xem xét, sự tự đánh giá
Rối loạn hoảng sợ
Thăm bà con bạn bè trong dịp Tết
hàm tích phân
môi trường yên tĩnh
phần, mục
đạt được mục tiêu