He bequeathed his fortune to his children.
Dịch: Ông đã di chúc tài sản của mình cho các con.
The author bequeathed his manuscripts to the library.
Dịch: Nhà văn đã để lại bản thảo của mình cho thư viện.
di chúc
để lại
di sản
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mâm xôi rừng
điện sáng
hỗ trợ vùng chậu
Món phở Việt Nam
Ngày thứ Sáu mặc đồ thoải mái
phim tận thế
quan hệ thương mại
đánh giá tín dụng