His eccentricity estranged him from his colleagues.
Dịch: Tính lập dị của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp.
The eccentricity of the Earth's orbit affects the seasons.
Dịch: Độ lệch tâm của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến các mùa.
thạc sĩ về khoa học sức khỏe