His eccentricity estranged him from his colleagues.
Dịch: Tính lập dị của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp.
The eccentricity of the Earth's orbit affects the seasons.
Dịch: Độ lệch tâm của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến các mùa.
tính khác thường
tính kỳ lạ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bữa ăn sáng
trẻ, trẻ tuổi
phí phải trả
tỷ lệ mắc đột quỵ
những hiện tượng chưa được giải thích
Trầm cảm tươi cười
hoa nhạch ngọc
Bệnh hen suyễn