His eccentricity estranged him from his colleagues.
Dịch: Tính lập dị của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp.
The eccentricity of the Earth's orbit affects the seasons.
Dịch: Độ lệch tâm của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến các mùa.
tính khác thường
tính kỳ lạ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
linh hồn
những quy định phiền hà/khó khăn
Người dễ cáu kỉnh
Đổi mới y tế
sự cố gần đây
quỹ
kẹp cà vạt
buồn bã, hờn dỗi