The baby has a cute belly button.
Dịch: Em bé có cái rốn dễ thương.
She has a piercing in her belly button.
Dịch: Cô ấy có một chiếc khuyên ở rốn.
rốn
bụng
cái nút
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đánh giá hàng năm
ánh sáng gián tiếp
hóoc môn
bảng, bàn
Quyết định hợp lý
khiển trách, trách mắng
Thức ăn dành cho các dịp lễ hội hoặc kỷ niệm
đặt sai chỗ, không đúng vị trí