Please press the button to start the machine.
Dịch: Vui lòng nhấn nút để bắt đầu máy.
She sewed a button onto the jacket.
Dịch: Cô ấy đã may một cái nút vào áo khoác.
He pushed the button to call for help.
Dịch: Anh ấy đã nhấn nút để gọi sự giúp đỡ.
nút vặn
công tắc
nhấn
lỗ nút
cài nút
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
trò chơi tung hứng
trung tâm giáo dục tài chính
tổng hợp vitamin D
mức tiêu thụ điện
Những bài hát vui vẻ, không nghiêm túc.
đãng trí
lễ lệ Phật giáo
ảnh hưởng quan trọng