Please press the button to start the machine.
Dịch: Vui lòng nhấn nút để bắt đầu máy.
She sewed a button onto the jacket.
Dịch: Cô ấy đã may một cái nút vào áo khoác.
He pushed the button to call for help.
Dịch: Anh ấy đã nhấn nút để gọi sự giúp đỡ.
nút vặn
công tắc
nhấn
lỗ nút
cài nút
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
xe ba bánh
lo lắng về việc học ở trường
cơ quan
công việc từ thiện
gậy golf
khả năng bị lật úp
gia hạn phiên
Cài đặt tài khoản