The doctor examined the patient's navel.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra rốn của bệnh nhân.
She has a piercing in her navel.
Dịch: Cô ấy có một chiếc khuyên ở rốn.
The baby was born with an intact navel.
Dịch: Em bé được sinh ra với rốn nguyên vẹn.
rốn
núm rốn
dây rốn
08/11/2025
/lɛt/
Tập trung
nhiều người nghĩ rằng
sự suy yếu cơ thể
cảm thấy buồn chán
bảo mật tài khoản
Nhập học trường y
động vật lọc thức ăn
cơ quan môi trường