I have been acquainted with him for years.
Dịch: Tôi đã quen biết anh ấy nhiều năm.
She has been acquainted with him since childhood.
Dịch: Cô ấy đã quen biết anh ấy từ thời thơ ấu.
biết anh ấy
quen thuộc với anh ấy
làm quen
người quen
08/07/2025
/ˈkær.ət/
hệ thống tưới tiêu
không phải lo kinh tế
đạt đến đỉnh điểm
thẻ chip
lần đầu ra mắt trên màn ảnh
đẳng cấp nghệ thuật
Vận tải đường thủy
Sự sắp xếp hoa