I have been acquainted with him for years.
Dịch: Tôi đã quen biết anh ấy nhiều năm.
She has been acquainted with him since childhood.
Dịch: Cô ấy đã quen biết anh ấy từ thời thơ ấu.
biết anh ấy
quen thuộc với anh ấy
làm quen
người quen
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
những người yêu không có tương lai
thiết kế công nghiệp
giữ ý
luật hiện hành
sự dao động
Cảnh sát đô thị
quy nạp
mền trải giường