I like to eat baked beans.
Dịch: Tôi thích ăn đậu nướng.
She planted beans in her garden.
Dịch: Cô ấy đã trồng đậu trong vườn.
đậu
hạt đậu
ghế đậu
đánh vào đầu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trợ lý xay bột
định vị địa lý
Điểm chuyển tiếp, bước ngoặt
gian lận thi cử
cưa dân mạng
tiêu thụ, hấp thụ (thức ăn hoặc chất lỏng)
phản hồi tích cực
Nền văn hóa thủy canh