She has a distinctive manner that sets her apart.
Dịch: Cô ấy có một khí chất riêng biệt khiến cô ấy nổi bật.
His distinctive manner made him a successful leader.
Dịch: Khí chất riêng của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo thành công.
phong cách độc đáo
tính cách cá nhân
riêng biệt
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
tham chiếu
dự án tái thiết
Sự nuông chiều, chiều chuộng
một loại rồng bay thuộc họ Libellulidae, thường được tìm thấy gần nước.
Quan tâm trên MXH
sân đấu bò
hòa ca ánh sáng
báo cáo hiệu suất