The doctor checked my pulse.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra mạch của tôi.
She felt a pulse of excitement.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một nhịp điệu phấn khích.
nhịp
đập
sự đập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
qua mạng xã hội
gỗ mahogany
thúc đẩy sự tham gia của công dân
Sự biến đổi, tính biến thiên
giống chó bulldog lai
chỗ khớp của xương chậu
phô trương, khoe khoang
cái nào