The doctor checked my pulse.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra mạch của tôi.
She felt a pulse of excitement.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một nhịp điệu phấn khích.
nhịp
đập
sự đập
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
có thời gian ngắn, chóng qua
Nhân văn
Đã thừa nhận, đã chấp nhận
các bên liên quan
càng đẻ càng giàu
giày dép ngoài trời
nghiên cứu về các quốc gia nói tiếng Anh
công suất xe