The doctor checked my pulse.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra mạch của tôi.
She felt a pulse of excitement.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một nhịp điệu phấn khích.
nhịp
đập
sự đập
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sáo
Hiệp định thương mại đa phương
Hẹn hò nhóm
mảng
không rẽ
tác động độc hại
cán bộ truyền thông
đường đi nội bộ trong công ty