The beaky bird pecked at the window.
Dịch: Con chim mỏ nhọn mổ vào cửa sổ.
He had a beaky nose.
Dịch: Anh ta có một cái mũi khoằm.
tọc mạch
hay hỏi han
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự lưu thông, sự tuần hoàn
tài năng âm nhạc
người nghe
sự riêng tư
tin nhắn chưa được trả lời
khuân vác đất
bất ổn dân sự
nhà độc lập