Ceramidin is a popular ingredient in skincare products.
Dịch: Ceramidin là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.
This cream contains Ceramidin to help moisturize the skin.
Dịch: Loại kem này chứa Ceramidin giúp dưỡng ẩm cho da.
Ceramide
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thế vận hội Tokyo
bối rối, lẫn lộn
cáu kỉnh, khó chịu
Ngôn ngữ thô tục
sự sáng tạo ẩm thực
Người phụ dâu
thành phố biên giới
văn học thế giới