Children are more vulnerable to diseases.
Dịch: Trẻ em dễ bị mắc bệnh hơn.
The password makes the computer system vulnerable to attack.
Dịch: Mật khẩu đó làm cho hệ thống máy tính dễ bị tấn công.
dễ mắc phải
dễ bị phơi bày
có nguy cơ
sự dễ bị tổn thương
dễ bị tổn thương
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Định hướng lập trường
cảm xúc qua từng giác quan
phim lồng ghép âm thanh
thị trấn
khu vực xây dựng
cuộc họp báo dành cho giới truyền thông
Sự sợ hãi không gian hẹp.
nơi chứa đựng, kho lưu trữ