The building site was cleared for the new project.
Dịch: Khu vực xây dựng đã được dọn dẹp cho dự án mới.
Workers need to wear helmets on the building site.
Dịch: Công nhân cần đội mũ bảo hiểm ở khu vực xây dựng.
công trường
địa điểm xây dựng
nhà thầu
xây dựng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đầu trọc
theo dõi đường đi
giảng viên thời trang
trèo hàng rào
Chiến thắng bất ngờ
thung lũng
xào (thực phẩm)
hộp đựng tiền xu