The building site was cleared for the new project.
Dịch: Khu vực xây dựng đã được dọn dẹp cho dự án mới.
Workers need to wear helmets on the building site.
Dịch: Công nhân cần đội mũ bảo hiểm ở khu vực xây dựng.
công trường
địa điểm xây dựng
nhà thầu
xây dựng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vitamin và dưỡng chất
đưa đến trường
hệ thống điện
thuộc về thận
Sức chở hàng hóa
Chật cứng, đông đúc
nhà nghỉ trên núi
đào tạo dinh dưỡng