He was reprimanded for his poor performance.
Dịch: Anh ấy bị khiển trách vì thành tích kém.
The students were reprimanded for not completing their homework.
Dịch: Học sinh bị khiển trách vì không làm bài tập về nhà.
bị la mắng
bị trách mắng
bị khiển trách
sự khiển trách
khiển trách
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
lĩnh vực xây dựng
câu hỏi khiếm nhã
Vô tình làm buồn
đại diện
mối liên hệ được cho là
sáp tai
nhà độc học
Bão lời khen