Be prepared for anything.
Dịch: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
You should be prepared for the interview.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giải pháp phù hợp
hệ thống điện trung thế
con lừa
Âm thanh vòm
cây mọng nước đang ra hoa
Nghị quyết mang lại lợi ích
Thành phố có thể sống được
hệ thống tiên tiến