The car discount is very attractive.
Dịch: Chương trình giảm giá xe rất hấp dẫn.
I am looking for a car discount.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm chương trình giảm giá xe.
Bán xe giảm giá
Giảm giá phương tiện
giảm giá
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
động thái đáp trả
dư thừa, thừa thãi
hỗn hợp trà
Nước mía
Sự ghen tị
phòng y tế
bình xịt
Dạy con theo năng khiếu