The car discount is very attractive.
Dịch: Chương trình giảm giá xe rất hấp dẫn.
I am looking for a car discount.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm chương trình giảm giá xe.
Bán xe giảm giá
Giảm giá phương tiện
giảm giá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
muối có hương vị
cái nút; sự thắt nút
dành riêng cho khách hàng
đại lý thương mại
gần đây, gần kề
khoảnh khắc hậu trường
khu vực đô thị
hợp đồng đầu tư