The government was criticized for its handling of the crisis.
Dịch: Chính phủ bị chỉ trích vì cách giải quyết khủng hoảng.
She was criticized for her lack of experience.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì thiếu kinh nghiệm.
bị lên án
bị khiển trách
sự chỉ trích
nhà phê bình
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mảnh đất, lô đất
đau bụng
hoạt động thiện nguyện
Lãnh đạo trẻ bản lĩnh
đều đặn, ổn định
người làm muối
cơ quan vận tải
Bạch biến