She is capable of solving complex problems.
Dịch: Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
He is capable of great things.
Dịch: Anh ấy có khả năng làm những điều tuyệt vời.
có thể
có năng lực để
khả năng
có khả năng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Hệ thống thanh toán phí cầu đường tự động
Nói tục, chửi bậy
Sự vuốt ve, âu yếm (thường là với động vật)
Muối halite
Càng nhiều càng tốt
sinh viên năm trên
vợ được yêu quý
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài