He was appointed as the new CEO.
Dịch: Anh ấy đã được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành mới.
She was appointed to the committee.
Dịch: Cô ấy đã được chỉ định vào ủy ban.
thịt được bảo quản bằng các phương pháp như xông khói, muối hoặc ướp gia vị để tăng thời gian sử dụng