He has a rich baritone voice that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một giọng baritone phong phú khiến khán giả say mê.
The baritone in the opera was exceptional.
Dịch: Giọng baritone trong vở opera thật xuất sắc.
giọng cao
giọng trầm
ca sĩ baritone
thuộc về giọng baritone
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hình phạt nghiêm khắc
doanh nghiệp hiện có
AFC Champions League
hồ sơ điều tra
Thế hệ sau Millennials
cải cách giáo dục
Bảng điểm tốt nghiệp
Nền tảng thương mại điện tử