He has a rich baritone voice that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một giọng baritone phong phú khiến khán giả say mê.
The baritone in the opera was exceptional.
Dịch: Giọng baritone trong vở opera thật xuất sắc.
giọng cao
giọng trầm
ca sĩ baritone
thuộc về giọng baritone
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Nút Kêu Gọi Hành Động
lộ trình chuẩn hóa
rác thải hộ gia đình
thắt chặt, co lại
bình an trở về
công tác điều tra
Tôi đã bị quan sát
Sự thấu hiểu khách hàng