The accounting mechanism must be transparent.
Dịch: Cơ chế kế toán phải minh bạch.
The company is reviewing its accounting mechanism.
Dịch: Công ty đang xem xét lại cơ chế kế toán của mình.
hệ thống kế toán
thủ tục kế toán
kế toán viên
hạch toán
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chuyên gia trang điểm
xe thể thao đa dụng
dịch vụ giao hàng tạp hóa
vận chuyển bên ngoài
tài năng và sự khéo léo
thông báo
giúp làm bài tập về nhà
đối thủ