He sang the tenor part in the choir.
Dịch: Anh ấy hát phần tenor trong dàn hợp xướng.
The tenor of the conversation was quite serious.
Dịch: Nội dung cuộc trò chuyện khá nghiêm túc.
loại giọng
phần nhạc
chức vụ tenor
hát như tenor
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
chạy theo xu hướng
Sang chảnh, nhà giàu thích thể hiện
sinh thiết da
tiền để dành, khoản tiết kiệm
công trình nhiều tầng
xuất sắc trong giáo dục
đăng ký
cuộc đua bao khoai tây