She barely passed the exam.
Dịch: Cô ấy chỉ vừa đủ điểm qua kỳ thi.
He barely had time to eat.
Dịch: Anh ấy hầu như không có thời gian để ăn.
hầu như không
vừa đủ
chỉ vừa đủ
trần, không có gì
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thống nhất
thể thao ngoài trời
bị nguyền rủa
Bộ đàm
văn hóa Mỹ
quyền tự do lựa chọn
thành viên ASEAN
Kỳ vọng quá cao