She barely passed the exam.
Dịch: Cô ấy chỉ vừa đủ điểm qua kỳ thi.
He barely had time to eat.
Dịch: Anh ấy hầu như không có thời gian để ăn.
hầu như không
vừa đủ
chỉ vừa đủ
trần, không có gì
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
học bổng toàn phần
học bù
rác
các quốc gia ASEAN
sự hoạt động của giới trẻ
Các trò chơi trên bãi biển
mùa xuân
Tấm lót nệm bằng mút