She wore a bare-shouldered dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai đến bữa tiệc.
The model showcased a bare-shouldered look on the runway.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn một phong cách hở vai trên sàn diễn.
lộ vai
hở vai
vai
trần, hở
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cảnh sát quốc tế
Hợp chất sinh hóa
Chi phí quản lý doanh nghiệp
khí hậu ôn hòa
người Anglo-Saxon, thuộc về người Anglo-Saxon
sự ngon miệng
Bạn học giàu có
hội chợ đồ cũ