She wore a bare-shouldered dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai đến bữa tiệc.
The model showcased a bare-shouldered look on the runway.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn một phong cách hở vai trên sàn diễn.
quầy bán đồ ăn nhẹ, thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là các loại thịt nguội và bánh mì kẹp