She plays the cello beautifully.
Dịch: Cô ấy chơi đàn cello rất hay.
The cello is a vital part of the orchestra.
Dịch: Đàn cello là một phần quan trọng của dàn nhạc.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học