I love barbecued ribs on a summer evening.
Dịch: Tôi thích sườn nướng vào buổi tối mùa hè.
They served barbecued ribs at the family gathering.
Dịch: Họ đã phục vụ sườn nướng tại buổi họp mặt gia đình.
sườn nướng
sườn xông khói
tiệc nướng
nướng
20/11/2025
lối vào hồ bơi
hoa đã phai
thu tiền quá mức
diễn viên hành động
phòng khám ngoại trú
khoa học hợp lệ
Những người hoặc nhóm có thành tích xuất sắc hoặc hiệu suất cao
sự đa số; số lượng lớn