His actions had serious consequences.
Dịch: Hành động của anh ấy gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
The accident had serious consequences for the environment.
Dịch: Tai nạn gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.
hậu quả nghiêm trọng
hậu quả khủng khiếp
nghiêm trọng
hậu quả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chất lượng đào tạo
giá trị lịch sử
chợ quê
tập hợp, thu thập
trong và ngoài nước
Ngày giao hàng
lưu trữ
giữ chân ngôi sao