His actions had serious consequences.
Dịch: Hành động của anh ấy gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
The accident had serious consequences for the environment.
Dịch: Tai nạn gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.
hậu quả nghiêm trọng
hậu quả khủng khiếp
nghiêm trọng
hậu quả
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khu vực được bảo mật
sách ảnh
hoạt động sinh viên
Sự khẳng định
thuốc tẩy, thứ giúp giải tỏa cảm xúc
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Quán phở
sự gõ, sự đánh (nhạc cụ); nhạc cụ gõ