We reached a cost agreement.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận chi phí.
The cost agreement outlines the payment schedule.
Dịch: Thỏa thuận chi phí nêu rõ lịch thanh toán.
thỏa thuận phí
sắp xếp chi phí
đồng ý về chi phí
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
các bài tập khởi động
Thiếu oxy
da nhạy cảm
thiết bị đo lường
Trang cá nhân Zalo
khía, rãnh, vết khía
Quản lý cảm xúc
sự nhút nhát