We reached a cost agreement.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận chi phí.
The cost agreement outlines the payment schedule.
Dịch: Thỏa thuận chi phí nêu rõ lịch thanh toán.
thỏa thuận phí
sắp xếp chi phí
đồng ý về chi phí
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Chuyển đổi số trong quản lý nhà nước
Văn hóa Địa Trung Hải
đóng dấu chéo
thu hoạch sầu riêng
sự định vị bằng tiếng vang
khiển trách, nhắc nhở
ngôn ngữ mong muốn
chuyển hộ khẩu