We reached a cost agreement.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận chi phí.
The cost agreement outlines the payment schedule.
Dịch: Thỏa thuận chi phí nêu rõ lịch thanh toán.
thỏa thuận phí
sắp xếp chi phí
đồng ý về chi phí
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
điều duy nhất ràng buộc
Người dũng cảm
gia đình khá giả
được lên lịch
lễ cưới
thói quen ăn uống
mối quan hệ độc hại
Bầu không khí tổ chức