He placed the groceries in the bao.
Dịch: Anh ấy đặt đồ tạp hóa vào cái bao.
The bao was filled with rice.
Dịch: Cái bao được lấp đầy bằng gạo.
She carried the bao on her shoulder.
Dịch: Cô ấy mang cái bao trên vai.
cái túi
bao tải
thùng chứa
bao bì
gói
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Phương tiện phổ biến
du lịch khám phá
cô gái đặc biệt
Giày patin
Trưng bày rau củ
phòng chuyên dụng
môn thể thao cưỡi ngựa biểu diễn
cư dân rừng