He placed the groceries in the bao.
Dịch: Anh ấy đặt đồ tạp hóa vào cái bao.
The bao was filled with rice.
Dịch: Cái bao được lấp đầy bằng gạo.
She carried the bao on her shoulder.
Dịch: Cô ấy mang cái bao trên vai.
cái túi
bao tải
thùng chứa
bao bì
gói
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bột kẻ lông mày
Babylon
hướng bắc
kỷ niệm đáng chú ý
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
các bộ, ngành (chính phủ)
truyền thông kỹ thuật số
Bảo hiểm trách nhiệm