He placed the groceries in the bao.
Dịch: Anh ấy đặt đồ tạp hóa vào cái bao.
The bao was filled with rice.
Dịch: Cái bao được lấp đầy bằng gạo.
She carried the bao on her shoulder.
Dịch: Cô ấy mang cái bao trên vai.
cái túi
bao tải
thùng chứa
bao bì
gói
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mức đường huyết
trạng thái dự án
cơ sở hạ tầng kỹ thuật số
thịt lưng heo quay
rào cản ngôn ngữ
cặp đôi có cùng tần số năng lượng
tốt bụng, dễ thương, đẹp
thống kê dân số