The candy was wrapped in a colorful wrapper.
Dịch: Viên kẹo được bọc trong một lớp bao bì đầy màu sắc.
He opened the gift and removed the wrapper.
Dịch: Anh ấy mở quà và gỡ lớp bọc ra.
bọc
bao thư
sự bọc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chiến tranh hải quân
thuộc về xã hội và chính trị
cái đòn bẩy
trung tâm đào tạo liên tục
vàng bạc nguyên chất
cây cọ trang trí
sự tâm lý học
rối loạn da