We need a backup plan in case the weather is bad.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch dự phòng trong trường hợp thời tiết xấu.
His backup plan was to become a teacher.
Dịch: Kế hoạch dự phòng của anh ấy là trở thành giáo viên.
kế hoạch ứng phó
phương án thay thế
07/11/2025
/bɛt/
Giá trị doanh nghiệp
tham vọng hoàn vũ
sinh vật
Sự nhiễu xạ
cơn rung, sự rung động
Triển vọng tăng trưởng
siết chặt quy định
Sinh học động vật