We need a backup plan in case the weather is bad.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch dự phòng trong trường hợp thời tiết xấu.
His backup plan was to become a teacher.
Dịch: Kế hoạch dự phòng của anh ấy là trở thành giáo viên.
kế hoạch ứng phó
phương án thay thế
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hô hấp tế bào
giấu
trách nhiệm pháp lý
khu vực kinh tế
Thiếu cách tiếp cận
trung tâm thanh thiếu niên
tham gia
khu vực bầu cử, cử tri