The background music helped create a relaxing atmosphere.
Dịch: Nhạc nền giúp tạo ra bầu không khí thư giãn.
During the presentation, soft background music was playing.
Dịch: Trong bài thuyết trình, nhạc nền nhẹ nhàng đang phát.
nhạc ambiance
nhạc nền
âm nhạc
chọn nhạc nền cho
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dứt điểm bồi
Vòng bạn bè
gần tiền tuyến
Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
Bán đồ cũ tại nhà
thuộc về tổ chức
Khu vực hàm dưới
hộp thép