The background music helped create a relaxing atmosphere.
Dịch: Nhạc nền giúp tạo ra bầu không khí thư giãn.
During the presentation, soft background music was playing.
Dịch: Trong bài thuyết trình, nhạc nền nhẹ nhàng đang phát.
nhạc ambiance
nhạc nền
âm nhạc
chọn nhạc nền cho
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thực tập sinh
cuộc sống phong phú
Cải thiện việc giảng dạy
Cách ly âm thanh
Tôi khao khát bạn.
dầu chống côn trùng
hôm qua
loại bỏ các hạn chế