The hospital is near the front lines.
Dịch: Bệnh viện ở gần tiền tuyến.
Civilians living near the front lines are in constant danger.
Dịch: Dân thường sống gần tiền tuyến luôn gặp nguy hiểm.
sát mặt trận
vùng lân cận chiến sự
tiền tuyến
mặt trận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự phản đối mạnh mẽ, sự la hét
hoạt động tinh thần
xấu đi, giảm sút
Địa vật lý
nghi ngờ gian lận
Sinh học cơ sinh
Quần áo hợp thời trang
duy trì sự bình tĩnh