The hospital is near the front lines.
Dịch: Bệnh viện ở gần tiền tuyến.
Civilians living near the front lines are in constant danger.
Dịch: Dân thường sống gần tiền tuyến luôn gặp nguy hiểm.
sát mặt trận
vùng lân cận chiến sự
tiền tuyến
mặt trận
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
dẫn dắt đế chế
kiểm tra sức khỏe phụ nữ
Chính phủ Úc
Được đánh giá cao bởi người dùng internet
Vải lanh, vải làm từ sợi lanh dùng để may quần áo hoặc khăn trải bàn.
đăng quang Miss Grand
bổ sung nhân sự
sự kiện đua xe