He got the contract through the backdoor.
Dịch: Anh ta có được hợp đồng qua cửa sau.
The company has a backdoor into the government.
Dịch: Công ty đó có cửa sau với chính phủ.
lối đi bí mật
cách thức mờ ám
cửa sau
có tính cửa sau
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
ấn phẩm
chiếm quyền kiểm soát
máy xay sinh tố
phát triển có trách nhiệm
Sự không đủ khả năng của van
gái hà nội
thanh toán trước
Tuân thủ điều kiện kinh doanh