She had a fabulous bachelorette party in Las Vegas.
Dịch: Cô ấy đã có một bữa tiệc độc thân tuyệt vời ở Las Vegas.
The bachelorette party was a surprise planned by her friends.
Dịch: Bữa tiệc độc thân là một bất ngờ do bạn bè của cô ấy tổ chức.
bầu không khí vui vẻ, phấn khởi trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt