noun
qualifications
Trình độ chuyên môn, bằng cấp
noun
doctoral studies
Nghiên cứu sau đại học để lấy bằng tiến sĩ hoặc các bằng cấp cao hơn
noun
a-level qualifications
/eɪˈlɛvəl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level
noun
educator credential
/ˈɛdʒʊˌkeɪtər ˈkrɛdənʃəl/ Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên
noun
credentials
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập
noun
financial studies degree
/faɪˈnænʃəl ˈstʌdiz dɪˈɡri/ bằng cấp về nghiên cứu tài chính
noun
language studies degree
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈstʌdiz dɪˈɡriː/ bằng cấp về nghiên cứu ngôn ngữ