Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bằng cấp"

noun
qualifications
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/

Trình độ chuyên môn, bằng cấp

noun
doctoral studies
/ˌdɒktəˈræl ˈstʌdiz/

Nghiên cứu sau đại học để lấy bằng tiến sĩ hoặc các bằng cấp cao hơn

noun
educational degree
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənl dɪˈɡriː/

bằng cấp giáo dục

noun
specialized diploma
/ˈspɛʃəlaɪzd dɪˈploʊmə/

bằng cấp chuyên ngành

noun
a-level qualifications
/eɪˈlɛvəl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/

chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level

noun
educator credential
/ˈɛdʒʊˌkeɪtər ˈkrɛdənʃəl/

Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên

noun
credentials
/krɛdɛnʃəlz/

thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập

noun
medical qualification
/ˈmedɪkəl kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

bằng cấp y tế

noun
financial studies degree
/faɪˈnænʃəl ˈstʌdiz dɪˈɡri/

bằng cấp về nghiên cứu tài chính

noun
language studies degree
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈstʌdiz dɪˈɡriː/

bằng cấp về nghiên cứu ngôn ngữ

noun
academic diploma
/ˈæk.ə.dɛm.ɪk dɪˈploʊ.mə/

bằng cấp học thuật

noun
degree holder
/dɪˈɡriː ˈhoʊldər/

Người có bằng cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY