This press channel is very popular.
Dịch: Kênh báo chí này rất phổ biến.
The government controls many press channels.
Dịch: Chính phủ kiểm soát nhiều kênh báo chí.
kênh tin tức
cơ quan truyền thông
báo chí
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Tự do tiền tệ
người kia đau
Mẹ yêu con
công nhận quyền sử dụng đất
bến gia đình
phản hồi công chúng
sản lượng giảm
khoa học sức khỏe