I am waiting for the bus.
Dịch: Tôi đang chờ xe buýt.
She has been waiting for an hour.
Dịch: Cô ấy đã chờ đợi một giờ.
Waiting can be frustrating.
Dịch: Chờ đợi có thể gây bực bội.
sự mong chờ
thời gian chờ đợi
sự trì hoãn
sự chờ đợi
chờ
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
dây tập thể dục
khoảnh khắc đời thường
quản lý bảo tàng
loãng xương nhẹ
người gây mê
Hệ thống quản lý nhà nước của Việt Nam
sử dụng tài sản số
nhà lãnh đạo tôn giáo