He is an avid supporter of the local team.
Dịch: Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội bóng địa phương.
She is an avid supporter of animal rights.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ hết lòng cho quyền động vật.
người ủng hộ nhiệt tình
người ủng hộ hăng hái
nhiệt thành
ủng hộ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chăn bông
phương pháp giảng dạy
rau húng quế nước
kiên trì, bền bỉ
Âm nhạc khí quyển
thảo luận phổ biến
các cuộc giao tranh
cầu nối văn hóa Việt - Hàn