She is an avid reader of mystery novels.
Dịch: Cô ấy là một người ham đọc tiểu thuyết trinh thám.
He has an avid interest in photography.
Dịch: Anh ấy có niềm đam mê mạnh mẽ với nhiếp ảnh.
nhiệt huyết
háo hức
sự ham thích
một cách khao khát
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
soạn thảo thỏa thuận
trường cao đẳng khoa học
Sức khỏe tích hợp
trái cây có hương vị đậm đà
Chiến thuật phá sản
dầu ăn
bán vé
giá cả hợp lý