The authentication mark ensures the product's quality.
Dịch: Dấu hiệu xác thực đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Look for the authentication mark before purchasing.
Dịch: Hãy tìm dấu hiệu xác thực trước khi mua hàng.
dấu chứng nhận
dấu xác minh
sự xác thực
xác thực
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hết lòng chăm lo
nhà lý luận kinh tế
Nhập viện
giao lưu, hòa nhập với mọi người
tài sản chưa có người ở
các tỉnh liền kề
Chi trước
viền siêu mỏng