The authentication mark ensures the product's quality.
Dịch: Dấu hiệu xác thực đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Look for the authentication mark before purchasing.
Dịch: Hãy tìm dấu hiệu xác thực trước khi mua hàng.
dấu chứng nhận
dấu xác minh
sự xác thực
xác thực
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
xác suất thống kê
chuyên gia nấu ăn
ngâm, chìm, nhấn chìm
người dân cảnh giác
Cơ quan kiểm soát biên giới
Môn thể thao phổ biến
Hợp đồng tài trợ hoặc hợp đồng cấp vốn
Quản lý an toàn công cộng