The front limb of a horse is strong and muscular.
Dịch: Chi trước của một con ngựa mạnh mẽ và cơ bắp.
In some species, the front limb has evolved into wings.
Dịch: Ở một số loài, chi trước đã tiến hóa thành cánh.
chi trước
chi
nhảy múa (từ 'limb' trong một số ngữ cảnh)
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
công tác sinh viên
buộc, gắn
giả thuyết
tạp chí tài chính
vật lý
Bảo hiểm tài sản thương mại
hạt nhân
góc vuông