Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "augur"

noun
Inauguration night
/ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃən naɪt/

Đêm nhậm chức

noun
inauguration mass
/ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃən mæs/

thánh lễ nhậm chức

noun
Pontifical Inauguration
/pɒnˈtɪfɪkəl ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃən/

Lễ nhậm chức Giáo hoàng

noun
Papal Inauguration
/pæpəl ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃən/

Giáo hoàng nhậm chức

verb
Inaugurate a statue
/ɪˈnɔːɡjəreɪt ə ˈstætʃuː/

Khánh thành tượng

verb
inaugurate
/ɪˈnɔːɡjəreɪt/

khánh thành, nhậm chức

noun
inaugural season
/ɪˈnɔːɡjərəl ˈsiːzən/

mùa giải đầu tiên

verb
Inaugurate a kindergarten
/ɪˈnɔːɡjəreɪt/

Khánh thành trường mẫu giáo

noun
inauguration
/ɪˈnɔːɡjʊreɪt/

lễ nhậm chức

noun
augury
/ˈɔːɡəri/

điềm báo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY