Her proactivity in work has led to several successful projects.
Dịch: Sự chủ động của cô ấy trong công việc đã dẫn đến nhiều dự án thành công.
Proactivity in work is highly valued by employers.
Dịch: Sự chủ động trong công việc được các nhà tuyển dụng đánh giá cao.
He demonstrated proactivity in addressing the team's challenges.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự chủ động trong việc giải quyết những thách thức của nhóm.
Lỗi thời trang, thường chỉ những trang phục hoặc phong cách không phù hợp hoặc lỗi mốt.