She became the center of attention when she walked into the room.
Dịch: Cô ấy trở thành tâm điểm của sự chú ý khi bước vào phòng.
The new product became the center of attention at the trade show.
Dịch: Sản phẩm mới trở thành tâm điểm chú ý tại triển lãm thương mại.
thuộc về tâm linh, có khả năng cảm nhận hoặc dự đoán điều gì đó không thể thấy được
Phí hậu cần, khoản phí liên quan đến vận chuyển và quản lý logistics