He carried his documents in an attaché case.
Dịch: Anh ấy mang tài liệu của mình trong một chiếc cặp tài liệu.
The lawyer opened his attaché case to prepare for the meeting.
Dịch: Luật sư mở cặp tài liệu của mình để chuẩn bị cho cuộc họp.
cặp đựng tài liệu
cặp hồ sơ
tài liệu đính kèm
đính kèm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tâm điểm của vụ bê bối
người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật
hợp âm re trưởng
trí nhớ ngắn hạn
trừ vào tiền công
nhấn mạnh
bánh xe một phần
quy trình hoạt động