He carried his laptop in a leather briefcase.
Dịch: Anh ấy mang laptop của mình trong một chiếc cặp tài liệu bằng da.
She opened her briefcase to take out some papers.
Dịch: Cô ấy mở cặp tài liệu để lấy ra một số tài liệu.
cặp tài liệu
bìa hồ sơ
tóm tắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tái sinh, làm mới
Bầy tỏ sự bất bình
Khẩn cấp
băng biển
Nhà thứ hai
Khu tưởng niệm Hồ Chí Minh
Nguyên liệu chất lượng
những cái đó