She loves shopping in the fashion area of the city.
Dịch: Cô ấy thích mua sắm ở khu vực thời trang của thành phố.
The fashion area is known for its trendy boutiques.
Dịch: Khu vực thời trang nổi tiếng với các cửa hàng thời trang xu hướng.
khu phố thời trang
khu vực phong cách
thời trang
thời thượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phương pháp sản xuất
vai nữ sát thủ
tiền lệ pháp
sự giữ chân nhân viên
có
không liên quan đến chủ đề
Tính ngay thẳng, tính chính trực
thực vật vùng đất ngập nước